Mọi chi tiết xin liên hệ số máy: 0989.683.623 để được giải đáp.
Bảng giá cước cáp quang VNPT Hà Nội
CÁC GÓI CƯỚC FIBERVNN
STT
|
Gói cước
|
Tốc độ Quốc tế tối thiểu
|
Tốc độ
Trong nước tối đa
|
Cước sử dụng/tháng
|
Thiết bị đầu cuối
|
1
|
FiberHome1
|
256K/256K
|
12M
|
399.000
|
Được trang bị
thiết bị đầu cuối CPE (có tích hợp chức năng wifi và thiết bị STB)
|
2
|
FiberHome2
|
256K/256K
|
16M
|
599.000
|
|
3
|
FiberHomeTV1
|
256K/256K
|
12M
|
499.000
|
|
4
|
FiberHomeTV2
|
256K/256K
|
16M
|
699.000
|
|
5
|
Fiber2E
|
256K/256K
|
25M
|
900.000
|
|
6
|
Fiber
Business
|
512K/512K
|
30M
|
1.200.000
|
|
7
|
FiberPublic
|
640K/640K
|
33M
|
1.818.181
|
Cho mượn sử dụng miễn phí thiết bị đầu
cuối Access point
|
8
|
Fiber
Ofice
|
640K/640K
|
40M
|
2.000.000
|
|
9
|
Fiber
Extra
|
768K/768K
|
50M
|
2.500.000
|
|
10
|
Fiber
Pro
|
1024K/1024K
|
60M
|
5.000.000
|
|
11
|
Fiber
Deaming
|
2048K/2048K
|
100M
|
16.000.000
|
Phí hòa mạng 2.300.000 đ
Trong đó: + Phí lắp đặt: 1.100.000
+ Tiền đặt cọc thiết bị: 1.200.000 đ
Nếu khách hàng không lấy thiết bị thì không
phải đặt cọc 1,2tr
Mọi chi tiết liên hệ: Mr.Long : 0989 683
623 hoặc 0915.438.183.